Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
helping
['helpiη]
|
danh từ
phần thức ăn đưa mời
lấy món ăn thứ ba
cô ta ăn hai suất bánh nướng khá to
Chuyên ngành Anh - Việt
helping
['helpiη]
|
Kỹ thuật
khẩu phần thức ăn, suất ăn
Sinh học
khẩu phần thức ăn, suất ăn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
helping
|
helping
helping (n)
serving, plateful, portion, ration, selection