Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pie
[pai]
|
danh từ
bánh pa-tê, bánh nướng; bánh hấp
bánh pa-tê
bánh nướng nhân mứt
bánh kem
bánh đất, bánh cát bánh bùn (trẻ con nghịch)
(động vật học) chim ác là
đống chữ in lộn xộn
(nghĩa bóng) sự hỗn độn, sự lộn xộn
xem humble
có dính dáng đến việc ấy, có nhúng tay vào việc ấy
một sự kiện trong dự kiến rất khó có thể xảy ra
ngoại động từ
trộn lộn xộn (chữ in)
Chuyên ngành Anh - Việt
pie
[pai]
|
Kỹ thuật
bánh nhân; chim ác là
Sinh học
chim ác là
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pie
|
pie
pie (n)
  • patty, pastry, meat pie, pasty
  • tart, tartlet, pastry, quiche, flan