Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cream
[kri:m]
|
danh từ
kem (lấy từ sữa)
món đào trộn kem
cho kem vào ly cà phê của mình
kem đánh
bánh sữa/bánh ngọt kem
bữa ăn mà thực đơn là trà, bánh nướng, mứt và kem
thực phẩm có chứa kem hoặc giống như kem
kem ăn
kem sôcôla
bột nhão mịn hoặc nước đặc dùng làm mỹ phẩm, thuốc đánh bóng
kem xoa mặt
kem bôi chống rét
kem khử trùng
tinh hoa, tinh tuý, phần tốt nhất, phần hay nhất
phần tốt nhất của vụ thu hoạch
tinh hoa của xã hội
phần hay nhất của câu chuyện
tính từ
màu kem
áo dài/áo vét màu kem
ngoại động từ
nghiền (rau đã luộc chín, nhất là khoai tây) cho thêm sữa hoặc bơ đến khi mềm nhuyễn
trộn cái gì với nhau thành một loại bột nhão, nhuyễn mềm
trộn đều bơ và đường
hớt bọt, hớt váng, gạn lấy kem đi (như) skim
đánh bại
đêm qua quân địch đại bại
lấy đi (người hoặc đồ vật tốt nhất); gạn lấy
những học sinh có khả năng nhất đã được chọn ra và xếp vào lớp đặc biệt
các nhà khoa học giỏi nhất nước ta đang bị các nước khác lấy đi
nội động từ
trở thành kem
Chuyên ngành Anh - Việt
cream
[kri:m]
|
Kỹ thuật
váng sữa
Sinh học
váng sữa
Từ điển Anh - Anh
cream
|

cream

cream (krēm) noun

1. a. The yellowish fatty component of unhomogenized milk that tends to accumulate at the surface. b. Any of various substances resembling or containing cream: hand cream.

2. Color. A pale yellow to yellowish white.

3. The choicest part: the cream of the crop.

verb

creamed, creaming, creams

 

verb, intransitive

1. To form cream.

2. To form foam or froth at the top.

verb, transitive

1. To remove the cream from; skim.

2. To select or remove the best part from: Many special schools cream off the highest achievers.

3. To beat into a creamy consistency.

4. To prepare or cook in or with a cream sauce.

5. To add cream to.

6. Slang. To defeat overwhelmingly: The home team was creamed last night.

 

[Middle English creme, from Old French craime (from Late Latin crāmum, of Celtic origin) and from Old French cresme (from Latin chrīsma, an anointing, from Greek khrisma, unguent, from khriein, to anoint).]

cream adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cream
|
cream
cream (n)
  • ointment, salve, balm, unguent, emulsion
  • best, elite, finest, pick of the bunch
    antonym: dregs
  • cream (v)
  • defeat, thrash, hammer (informal), clobber (informal), demolish (informal)
  • blend, soften, mash, emulsify, combine