Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
finger
['fiηgə]
|
danh từ
ngón tay
ngón tay bao găng
vật hình ngón tay (trong máy...)
bị thất thế, bị thua thiệt
hy vọng
làm khẩn trương hơn
buông lỏng cái gì
sờ vào, mó vào
búng ngón tay tách tách
nhích ngón tay (là được)
vờ không trông thấy
tôi sốt ruột, tôi nóng lòng (muốn làm cái gì)
(xem) thumbs
vạch đúng (những cái gì sai trái)
mơn trớn ai
dễ dàng, thoải mái
có liên can (dính líu)
thụt két, biển thủ công quỹ
cật lực làm việc
nhám tay, hay ăn cắp vặt
ngoại động từ
sờ mó
sờ xem một tấm vải
ăn tiền, ăn hối lộ
ăn tiền của ai
đánh (đàn); búng (dây đàn bằng ngón tay)
đánh pianô
ghi cách sử dụng các ngón tay (vào bản nhạc)
Chuyên ngành Anh - Việt
finger
['fiηgə]
|
Hoá học
ngón tay; tay vịn, tay quay
Kỹ thuật
ngón tay; tay vịn, tay quay
Sinh học
ngón tay
Tin học
ngón tay
Toán học
ngón tay; kim (chỉ)
Xây dựng, Kiến trúc
chốt, ngón; kim chỉ (máy đo); căn lá
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
finger
|
finger
finger (n)
  • digit, limb, member, extremity
  • portion, slither, slice, bit, smidgen (informal), helping
    antonym: hunk
  • finger (v)
  • identify, inform on, point to, pick out, name, grass on (UK, slang), point out
  • handle, touch, feel, manipulate, toy with, fiddle with, pick up