Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
till
[til]
|
danh từ
ngăn kéo để tiền (có thiết bị để ghi nhận số tiền)
bị bắt quả tang
danh từ
(địa lý,địa chất) sét tảng lăn
ngoại động từ
canh tác, cày cấy, trồng trọt
giới từ (như) until
cho đến khi
đến bây giờ, đến nay
đến lúc ấy
liên từ (như) until
cho đến khi mà, tới mức mà
chờ cho đến khi tôi tới
trước khi
đừng xuống trước khi xe lửa đỗ hẳn
Chuyên ngành Anh - Việt
till
[til]
|
Kỹ thuật
sét tảng lăn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
till
|
till
till (n)
cash register, cash box, box, drawer, tray, checkout, cash desk