Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
until
[ən'til]
|
giới từ (cũng) till
trước khi; cho đến khi
ngày nghỉ hè kéo dài cho đến tận tháng chín
hãy đợi đến ngày mai
đừng mở ra trước ngày sinh nhật của anh
liên từ (cũng) till
trước khi; cho đến khi
đứa bé khóc hoài cho đến khi được bú mới thôi
quyết định này sẽ không có hiệu lực cho đến khi được bộ ngoại thương phê chuẩn (quyết định này chỉ có hiệu lực sau khi được bộ ngoại thương phê chuẩn)
Chuyên ngành Anh - Việt
until
[ən'til]
|
Kỹ thuật
cho đến, đến khi
Toán học
cho đến, đến khi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
until
|
until
until (prep)
up until, while waiting for, pending, till, up to