Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
approved
[ə'pru:vd]
|
tính từ
được tán thành, được đồng ý, được bằng lòng, được chấp thuận
được phê chuẩn, được chuẩn y
trường của nhà nước dành cho trẻ em phạm tội
Chuyên ngành Anh - Việt
approved
[ə'pru:vd]
|
Kỹ thuật
được chấp nhận
Xây dựng, Kiến trúc
được chấp nhận
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
approved
|
approved
approved (adj)
accepted, permitted, official, agreed, appropriate, correct, sanctioned, ratified