Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sticky
['stiki]
|
tính từ
dính; nhớt; bầy nhầy, nhớp nháp
những ngón tay dính đầy mứt
(thông tục) nồm (thời tiết nóng và ẩm một cách khó chịu, làm đổ mồ hôi)
một buổi chiều nồm tháng tám
(thông tục) khó tính, khó khăn (tính nết)
làm khó làm dễ cái gì 3 (từ lóng)
(thông tục) rất khó chịu, rất đau đớn
chết một cách rất đau đớn
(thông tục) có phần phản đối
xu hướng ăn cắp
mặt sân bị ướt, khô nhanh dưới ánh nắng mặt trời và khó đánh bóng (trong môn cricket)
tình huống khó giải quyết
Chuyên ngành Anh - Việt
sticky
['stiki]
|
Hoá học
dính
Kỹ thuật
dính, sánh, lầy nhầy
Sinh học
dính, sánh, lầy nhầy
Toán học
dính
Vật lý
dính
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sticky
|
sticky
sticky (adj)
  • tacky, gluey, gummy, adhesive, pasty
  • muggy, humid, sultry, close, steamy, clammy, hot, oppressive
    antonym: dry