Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
covered
['kʌvəd]
|
tính từ
có mái che
kín đáo
được yểm hộ (nhờ pháo binh)
có đội mũ
cứ đội nguyên mũ
Chuyên ngành Anh - Việt
covered
['kʌvəd]
|
Kỹ thuật
che đậy, bọc, phủ
Toán học
bị phủ
Xây dựng, Kiến trúc
che đậy, bọc, phủ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
covered
|
covered
covered (adj)
enclosed, roofed, sheltered, protected, shielded
antonym: exposed