Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
burnt
[bə:nt]
|
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của burn
tính từ
bị cháy, bị đốt, khê
rám nắng, sạm nắng (da...)
nung chín (đất sét...)
(xem) fire
vật bị thiêu đốt để cúng bái
Chuyên ngành Anh - Việt
burnt
[bə:nt]
|
Hoá học
bị cháy, bị khê
Kỹ thuật
bị cháy, bị thiêu
Sinh học
bị cháy, bị khê
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
burnt
|
burnt
burnt (adj)
overcooked, well-done, cooked, seared, singed, scorched, scalded, charbroiled, blistered, charred, burnt to a crisp
antonym: rare