Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
countenance
[a]
|
danh từ
sắc mặt; vẻ mặt
đổi sắc mặt
sự tán thành, sự đồng tình ủng hộ, sự khuyến khích
tán thành một bản kế hoạch
vẻ nghiêm trang, thái độ nghiêm chỉnh; vẻ bình tĩnh
mất bình tĩnh
giữ bình tình, giữ vẻ nghiêm trang
ủng hộ ai, động viên ai, khuyến khích ai
(từ cổ,nghĩa cổ) làm ra vẻ
mặt xịu xuống
(xem) put
(xem) state
ngoại động từ
ủng hộ, khuyến khích
ưng thuận, cho phép
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
countenance
|
countenance
countenance (n)
expression, face, features, mien (literary), visage (literary)
countenance (v)
tolerate, stand for, put up with, allow, approve, stomach