Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
glamour
['glæmə]
|
Cách viết khác : glamor ['glæmə]
danh từ
sức quyến rũ huyền bí, sức mê hoặc
vẻ đẹp quyến rũ, vẻ đẹp say đắm, vẻ đẹp huyền ảo
vẻ đẹp huyền ảo của đêm trăng
làm ai say đắm; bỏ bùa cho ai
ngoại động từ
quyến rũ, làm say đắm, mê hoặc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
glamour
|
glamour
glamour (n)
  • allure, charm, appeal, fascination, attraction, pull (informal), excitement, desirability, opulence
    antonym: dullness
  • good looks, beauty, glitz, glitziness, style, stylishness, trendiness (informal)
    antonym: drabness