Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
approval
[ə'pru:vəl]
|
danh từ
sự tán thành; sự chấp thuận; sự phê chuẩn
gật đầu, đồng ý
tán thành một kế hoạch
được tán thành; được chấp tthuận
sự phê chuẩn chính thức
(nói về hàng hoá) được bán với điều kiện khách không vừa ý thì cứ trả lại
Chuyên ngành Anh - Việt
approval
[ə'pru:vəl]
|
Kinh tế
phê chuẩn
Kỹ thuật
phê chuẩn; chấp thuận
Từ điển Anh - Anh
approval
|

approval

approval (ə-prʹvəl) noun

1. The act of approving.

2. An official approbation; sanction.

3. Favorable regard; commendation.

idiom.

on approval

For examination or trial by a customer without the obligation to buy: took the dress on approval.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
approval
|
approval
approval (n)
  • appreciation, admiration, liking, praise, esteem, approbation
  • endorsement, support, sanction, consent, agreement, authorization, say-so (informal)