Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bearskin
['beəskin]
|
danh từ
da gấu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bearskin
|
bearskin
bearskin (n)
fur, pelt, skin, hide