Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
weight
['weit]
|
danh từ
(viết tắt) wt trọng lượng, sức nặng
anh ấy nặng gấp đôi tôi
chuối thường được bán theo cân
trọng lương của bà ta đã tăng lên tới 70 kilô
hai đứa trẻ nặng bằng nhau
nó đã lớn lên cả về chiều cao lẫn trọng lượng
nhấc lên xem nặng bao nhiêu
tính chất nặng, sức nặng
chì thường được dùng vì đặc tính nặng của nó
sức nặng của cái áo choàng làm cho mặc nó không thoải mái
quả cân
một bộ quả cân
một quả cân 2 pao
vật nặng (nhất là vật dùng để kéo xuống hoặc giữ cái gì)
cái chặn giấy
đồng hồ chạy bằng quả lắc
người thợ may đặt những vải lót nhỏ vào gấu áo dài
(thể dục,thể thao) hạng (võ sĩ); tạ
nhấc tạ; cử tạ
(kiến trúc); (kỹ thuật) tải trọng, sức nặng, khối nặng phải đỡ
các cột phải đỡ sức mạnh của mái
sức nặng của nước từ ống vỡ tràn ra đã làm sụp trần nhà
(nghĩa bóng) gánh nặng (của trách nhiệm, sự lo lắng)
tin ông ta vô sự đã cất một gánh nặng ra khỏi tâm trí bà ta
toàn bộ trọng trách đưa ra quyết định đổ lên đầu bà ta
(vật lý) trọng lực (lực của sức hút kéo một cơ thể xuống)
đơn vị hoặc hệ thống các đơn vị dùng để đo lường và biểu hiện trọng lượng
các bảng cân đo
hệ thống đo lường Anh Mỹ/hệ thống trọng lượng troi
(nghĩa bóng) trọng lượng, tác dụng, mức quan trọng, mức nghiêm trọng, ảnh hưởng
một lý lẽ có sức thuyết phục lớn (có trọng lượng)
những sự kiện gần đây đã tăng thêm tác dụng cho chiến dịch vận động bầu cử của họ
không có uy tín (ảnh hưởng) đối với ai; có ít/nhiều uy tín (ảnh hưởng) đối với ai
người quan trọng, người có ảnh hưởng lớn
có tầm quan trọng; có ảnh hưởng lớn
hết sức, nỗ lực; đảm đương phần việc của mình, chịu phần trách nhiệm của mình
bớt nặng đi, sụt cân (người)
lên cân, béo ra, nặng lên (người)
cân già/cân non, quá nặng/không đủ nặng
(thông tục) ngồi xuống
(thông tục) cư xử một cách kiêu căng hùng hổ
xem pull
xem worth
ngoại động từ
buộc thêm vật nặng, làm nặng thêm
buộc chì vào lưới
chiếc gậy nặng thêm nhờ có đổ chì
(kỹ thuật) xử lý sợi bằng chất vô cơ cho nó nặngthêm
lụa đã xử lý vô cơ
hoạch định hoặc tổ chức cái gì theo cách tạo thuận lợi cho một người hoặc nhóm người cụ thể
luật có thiên hướng chống/ngả về phía/thiên vị những người có đất
đè nặng lên ai
cô ấy bị những gói hàng đè nặng lên người
Chuyên ngành Anh - Việt
weighted
|
Kỹ thuật
có trọng lượng, có trọng số
Toán học
có trọng lượng, có trọng số
Vật lý
có trọng số
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
weighted
|
weighted
weighted (adj)
biased, prejudiced, slanted, subjective, one-sided, partisan
antonym: impartial