Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gold
[gould]
|
danh từ
vàng
tiền vàng
số tiền lớn; sự giàu có
màu vàng
(nghĩa bóng) vàng, cái quý giá
tấm lòng vàng
tiếng oanh vàng
có phẩm hạnh đáng khen
tìm ra điều tốt lành
đáng đồng tiền bát gạo, thực sự hữu ích
chớ thấy sáng láng mà ngỡ là vàng
tính từ
bằng vàng
tiền vàng
có màu vàng
sao vàng
Chuyên ngành Anh - Việt
gold
[gould]
|
Hoá học
vàng, Au
Kinh tế
vàng
Kỹ thuật
vàng, Au
Toán học
vàng, Au
Xây dựng, Kiến trúc
vàng
Từ điển Anh - Anh
gold
|

gold

gold (gŌld) noun

1. a. Symbol Au A soft, yellow, corrosion-resistant element, the most malleable and ductile metal, occurring in veins and alluvial deposits and recovered by mining or by panning or sluicing. A good thermal and electrical conductor, gold is generally alloyed to increase its strength, and it is used as an international monetary standard, in jewelry, for decoration, and as a plated coating on a wide variety of electrical and mechanical components. Atomic number 79; atomic weight 196.967; melting point 1,063.0C; boiling point 2,966.0C; specific gravity 19.32; valence 1, 3. b. Coinage made of this element. c. A gold standard.

2. Money; riches.

3. Color. A light olive-brown to dark yellow, or a moderate, strong to vivid yellow.

4. Something regarded as having great value or goodness: a heart of gold.

5. a. A medal, as in the Olympics, made of gold: won 9 golds in 13 events. b. A gold record.

adjective

Having the color of gold.

[Middle English, from Old English.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gold
|
gold
gold (adj)
gilded, gilt, gold-plated, gold-leaf, golden
gold (n)
  • first place, first prize, title, medal, trophy
  • treasure, nuggets, bullion, ingots, bars, jewelry, gold plate, sovereigns, doubloons, pieces of eight
  • wealth, money, assets, resources, riches, affluence, prosperity