Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
used
[ju:zd]
|
tính từ
cũ, dùng rồi (quần áo, ô tô..)
áo quần cũ
( used to something / doing something ) đã chấp nhận cái gì, quen với cái gì
quen với công việc vất vả
sau ba tuần, cô ta đã quen với thời tiết rất nóng bức ở đây
thức ăn ở Anh thoạt đầu thấy lạ, nhưng rồi chẳng bao lâu anh sẽ quen
Chuyên ngành Anh - Việt
used
[ju:zd]
|
Kỹ thuật
cũ, đã dùng; mòn
Tin học
được dùng
Xây dựng, Kiến trúc
sũ, đã dùng; mòn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
used
|
used
used (adj)
  • rummage-sale, secondhand, castoff, hand-me-down, charity, recycled, jumble-sale
    antonym: new
  • expended, old, worn, worn out, consumed, run down, exhausted, depleted, spent, finished
    antonym: remaining