Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
clothes
[klouðz]
|
danh từ số nhiều
quần áo
mặc quần áo
cởi quần áo
quần áo bẩn (để đem giặt)
Từ điển Anh - Anh
clothes
|

clothes

clothes (klōz, klōthz) pl.n.

1. Articles of dress; wearing apparel; garments.

2. Bedclothes.

 

[Middle English, from Old English clāthas pl. of clāth, cloth.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
clothes
|
clothes
clothes (n)
clothing, garments, attire (formal), dress, outfit, apparel, fashion, wardrobe, wear