Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
safe
[seif]
|
danh từ
chạn (đựng đồ ăn)
tủ sắt, két sắt
tính từ
an toàn, chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại)
cảm thấy an toàn
đưa người nào về nhà an toàn
chắc chắn không bị địch tấn công
để vật gì vào một nơi chắc chắn
có thể nói một cách chắc rằng
thời kỳ an toàn
có thể tin cậy, chắc chắn
thận trọng, dè dặt; tỏ ra thận trọng
một nhà phê bình thận trọng
một sự lựa chọn thận trọng
bình an vô sự
được che chở
cho chắc chắn
chơi chắc ăn
rất an toàn
điều chắc chắn thành công
Chuyên ngành Anh - Việt
safe
[seif]
|
Kinh tế
tủ sắt
Kỹ thuật
an toàn
Sinh học
an toàn
Tin học
an toàn
Toán học
an toàn
Vật lý
an toàn
Xây dựng, Kiến trúc
an toàn; cho phép
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
safe
|
safe
safe (adj)
  • harmless, benign, innocuous, innocent, nonviolent, nontoxic, anodyne (literary)
    antonym: dangerous
  • protected, in safe hands, sheltered, out of harm's way, secure, safe and sound
    antonym: unsafe
  • unharmed, undamaged, uninjured, unhurt, unscathed, safe and sound, secure, alive and well, untouched, all right
  • reliable, dependable, trustworthy, careful, cautious, prudent, sound
    antonym: unsafe