Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
see
[si:]
|
ngoại động từ saw , seen
thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét
trông thấy thì mới tin
tôi trông thấy nó từ xa
những vật ta có thể nhìn thấy, những vật cụ thể, những vật có thật
có ảo giác
đáng chú ý
xem, đọc (trang báo chí)
tôi xem báo thấy nói một vệ tinh Liên-xô lại được phóng vào quỹ đạo hôm qua
hiểu rõ, nhận ra
tôi không thể hiểu được điểm đó
tôi không hiểu làm như vậy thì lợi thế nào
như anh chắc cũng hiểu rõ
tôi hiểu rồi
như tôi cố gắng hết sức để hiểu
trải qua, từng trải, đã qua
anh ấy đã sống qua hai chế độ
anh ta đã quá 50
từng trải cuộc sống, lão đời
có kinh nghiệm, từng trải (người); đã mòn, đã dùng nhiều (vật)
gặp, thăm; đến hỏi ý kiến (bác sĩ, luật sư...); tiếp
anh ấy từ chối không tiếp tôi
tôi có thể gặp anh để bàn chuyện làm ăn không?
anh nên đến gặp luật sư, anh nên đến hỏi ý kiến luật sư
tưởng tượng, mường tượng
tôi không thể tưởng tượng rằng mình lại chịu một sự bất công như thế
chịu, thừa nhận, bằng lòng
chúng tôi không chịu để người ta lợi dụng chúng tôi
tiễn, đưa
đưa ai về nhà
giúp đỡ
giúp ai vượt khó khăn
quan niệm, cho là
bây giờ tôi quan niệm cuộc đời là khác rồi
cho là cần (nên) làm một việc gì
chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm
chăm lo đến công việc của mình
lo liệu để cho...
điều tra, nghiên cứu, xem xét, kỹ lưỡng
chúng ta phải đi sâu vào vấn đề ấy
suy nghĩ, xem lại
để tôi suy nghĩ xem đã, để tôi xem đã
(đánh bài) đắt, cân
cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc
thấy ai vật lộn với khó khăn mà cứ đứng nhìn
tìm kiếm, điều tra, xem lại
chăm nom, săn sóc, lo liệu, đảm đương (việc gì)
chăm nom, săn sóc, để ý tới
điều tra, nghiên cứu, xem xét kỹ lưỡng
hiểu rõ được, thấy rõ được bản chất (của vấn đề gì)
tiễn (ai...)
ra ga tiễn ai
hoàn thành, thực hiện đến cùng, làm đến cùng
sự đến cùng, xem đến hết (một vở kịch...)
tiễn (ai) ra tận cửa
nhìn thấy, thấy rõ bản chất (sự việc...)
thực hiện đến cùng, làm đến cùng
giúp ai vượt được (khó khăn...)
trông ai cút khỏi cho rảnh mắt
sắc sảo, thông minh xuất chúng
giám sát sự thi hành cái gì
tôi sẽ phụ trách (bảo đảm) việc ấy
tôi sẽ xem lại vấn đề ấy
xét thấy rằng
xét thấy rằng không có con đường nào khác cho chúng ta...
danh từ
toà giám mục
Toà thánh
chức giám mục; quyền giám mục
Chuyên ngành Anh - Việt
see
[si:]
|
Kỹ thuật
nhìn thấy
Toán học
thấy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
see
|
see
see (v)
  • perceive, observe, distinguish, notice, witness, spot, glimpse, catch sight of, catch a glimpse of, set eyes on, make out
  • understand, get (informal), realize, perceive, grasp, appreciate, get the drift, get the message (informal), comprehend
    antonym: misunderstand
  • meet, visit, pay a visit to, go to see, call on
  • find out, establish, investigate, look into, ascertain (formal), check
  • imagine, picture, envisage, predict, foresee, envision
  • make sure, see to it, ensure, make certain, guarantee
  • consider it (formal), think about it, refer to, give it some thought, think it over, reflect on it, mull it over
  • escort, accompany, go with, go out with, date
  • look at, refer to, consult, view, regard