Hoá học
trạm, đài, điểm, vị trí, nơi
Kinh tế
ga; trạm
Kỹ thuật
địa điểm, vị trí, trạm, điểm, đài, điểm (quan sát, đặt máy)
Sinh học
trạm
Tin học
Toán học
ga, trạm
Vật lý
trạm, đài; nhà máy
Xây dựng, Kiến trúc
địa điểm, vị trí, trạm, điểm, đài, điểm (quan sát, đặt máy)