Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
frontier
['frʌntjə]
|
danh từ
biên giới
( số nhiều) lĩnh vực
( định ngữ) ở biên giới
đồn biên phòng
Chuyên ngành Anh - Việt
frontier
['frʌntjə]
|
Kỹ thuật
biên giới
Toán học
biến giới
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
frontier
|
frontier
frontier (n)
border, boundary, limit, edge, border line, front line