Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
injustice
[in'dʒʌstis]
|
danh từ
sự thiếu không bằng; sự bất công; hành động bất công
một người kịch liệt phản đối sự bất công
đánh giá ai một cách không công bằng
nói ra điều đó tức là anh đã nói oan cho cô ta
không làm bộc lộ được tài năng thức sự của ai
tiểu thuyết mới nhất của ông ấy đã không cho thấy hết tài năng của ông ấy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
injustice
|
injustice
injustice (n)
unfairness, prejudice, inequality, bias, wrong, discrimination
antonym: justice