Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
latest
['leitist]
|
tính từ, cấp cao nhất của late
muộn nhất; mới nhất, gần đây nhất
tin mới nhất
thời trang mới nhất
muộn nhất là..., trễ nhất là.....
Chuyên ngành Anh - Việt
latest
['leitist]
|
Kỹ thuật
cuối cùng, chậm nhất, muộn nhất
Toán học
cuối cùng, chậm nhất, muộn nhất
Từ điển Anh - Anh
latest
|

latest

latest (lāʹtĭst) adjective

Superlative of late.

noun

Something that is the most recent or current of its kind: the latest in electronic gadgetry.

idiom.

at the latest

No later than: Have it done by Tuesday at the latest.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
latest
|
latest
latest (adj)
newest, modern, up-to-date, state-of-the-art, up-to-the-minute, hottest, cutting-edge
antonym: outdated