Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
novel
['nɔvəl]
|
tính từ
mới, mới lạ, lạ thường
một ý nghĩ mới lạ
danh từ
tiểu thuyết, truyện
thể văn tiểu thuyết
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
novel
|
novel
novel (adj)
original, new, fresh, different, innovative, unusual, unique
antonym: well-worn
novel (n)
work of fiction, narrative, story, tale, book