Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
myself
[mai'self]
|
đại từ phản thân
dùng khi người nói hay người viết cũng là người chịu ảnh hưởng của hành động
tôi tự tắm rửa lấy (không cần nhờ ai tắm cho)
tôi làm con dao cứa đứt tay tôi (tôi bị đứt tay/chân vì dao)
chính tôi; tự tay tôi
chính tôi nói như thế
tự tay tôi sẽ trao phần thưởng
chính tôi đã nói vậy mới tuần trước
tôi không được khoẻ; tôi thấy trong người khó chịu
một mình tôi, mình tôi
tôi có thể tự mình làm được cái đó; một mình tôi cũng làm được cái đó
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
myself
|
myself
myself (pron)
I, I myself, I for one, I personally, yours truly, me