Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
am
[ei'em]
|
ngôi 1 số ít (thì hiện tại của to be )
danh từ
trước buổi trưa ( ante meridiem )
at 10 am
10 giờ sáng
Từ điển Việt - Anh
am
[am]
|
danh từ
small temple, small pagoda; hermitage, secluded hut
the old monk lived all alone in his hermitage at the bottom of the deserted valley
undine
this pool is haunted by an undine
Từ điển Việt - Việt
am
|
danh từ
chùa, miếu nhỏ thờ Phật, thần
nhà ở nơi hẻo lánh, tĩnh mịch của người ẩn dật xưa
Độ sinh nhờ đức cao dày, Lập am rồi sẽ rước thầy ở chung. (Truyện Kiều)