Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cô độc
[cô độc]
|
solitary; lonely; isolated
To lead a lonely life
Từ điển Việt - Việt
cô độc
|
tính từ
lẻ loi một mình, xa mọi người thân thích
sống cô độc