Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thung lũng
[thung lũng]
|
vale; valley; dale
The vale of tears
Chuyên ngành Việt - Anh
thung lũng
[thung lũng]
|
Hoá học
valley
Xây dựng, Kiến trúc
valley
Từ điển Việt - Việt
thung lũng
|
danh từ
dải đất dài và trũng giữa hai rặng núi hoặc hai sườn dốc
(...) tỉnh lỵ Lai Châu nằm lọt trong một thung lũng (Nguyễn Tuân)