Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ante meridiem
['æntimə'ridiəm]
|
phó từ
trước buổi trưa; sáng
at 10 am
10 giờ sáng
Từ điển Anh - Anh
ante meridiem
|

ante meridiem

ante meridiem (ăntē mə-rĭdʹē-əm) adverb & adjective

Abbr. A.M., a.m., A.M.

Before noon. Used chiefly in the abbreviated form to specify the hour: 10:30 A.M.; an A.M. appointment.

[Latin ante, before + meridiem accusative of meridiēs, noon.]

Usage Note: Strictly speaking, 12 A.M. denotes midnight, and 12 P.M. denotes noon, but there is sufficient confusion over these uses to make it advisable to use 12 noon and 12 midnight where clarity is required.