Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
banana
[bə'nɑ:nə]
|
danh từ
(thực vật học) cây chuối
quả chuối
một nải chuối
một buồng chuối
quốc gia nhỏ bé có nền kinh tế phụ thuộc vào việc xuất khẩu trái cây
nguyên nhân gây khó khăn lúng túng
trở nên điên rồ, giận dữ