Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
canvass
['kænvəs]
|
danh từ
cuộc vận động bầu cử; cuộc vận động bỏ phiếu
động từ
( to canvass somebody for something ) đi khắp các vùng yêu cầu (mọi người) (ủng hộ về (chính trị)); đi vận động
Đi vận động (giành phiếu bầu)
Tuần tới ứng cử viên của Công đảng sẽ đi vận động ở khu vực bầu cử
phát hiện ra ý kiến của (các cử tri trước khi diễn ra cuộc bầu cử chẳng hạn)
gợi (một ý kiến...) để thảo luận
nêu ý kiến/khái niệm/lý thuyết
Chuyên ngành Anh - Việt
canvass
['kænvəs]
|
Kinh tế
thăm dò khách hàng
Kỹ thuật
thăm dò khách hàng
Từ điển Anh - Anh
canvass
|

canvass

canvass (kănʹvəs) verb

canvassed, canvassing, canvasses

 

verb, transitive

1. To examine carefully or discuss thoroughly; scrutinize: "The evidence had been repeatedly canvassed in American courts" (Anthony Lewis).

2. a. To go through (a region) or go to (persons) to solicit votes or orders. b. To conduct a survey of (public opinion); poll.

verb, intransitive

1. To make a thorough examination or conduct a detailed discussion.

2. To solicit voters, orders, or opinions.

noun

1. An examination or discussion.

2. A solicitation of votes or orders.

3. A survey of public opinion.

 

[From obsolete canvass, to toss in a canvas sheet as punishment, from canvas.]

canʹvasser noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
canvass
|
canvass
canvass (v)
  • campaign, electioneer, drum up support, solicit votes, stump, crusade, appeal
  • test, research, investigate, survey, poll, ballot, circularize