Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gain
[gein]
|
danh từ
lợi, lời; lợi lộc; lợi ích
lòng tham lợi
( số nhiều) của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi
sự tăng thêm
sự tăng thêm hiểu biết
(tục ngữ) của phi nghĩa có giàu đâu
ngoại động từ
thu được, lấy được, giành được, kiếm được
thu được kinh nghiệm
giành được cảm tình của ai
kiếm sống
đạt tới, tới
tới đỉnh núi
người bơi tới bờ
tăng tốc (tốc độ...); lên (cân...); nhanh (đồng hồ...)
lên cân, béo ra
đồng hồ nhanh năm phút
lấn chiếm, lấn vào
biển lấn vào đất liền
tiến sát, đuổi sát (ai, cái gì)
tranh thủ được lòng (ai)
tranh thủ được, giành được về phía mình
đáng tin cậy hơn nữa
thuyết phục người ta nghe mình
tiến tới, tiến bộ
làm cho ai hứa hẹn lấy mình
thành công mỹ mãn, công thành danh toại
trì hoãn, kéo dài thời gian
nắm thế thượng phong, thắng thế, chiếm ưu thế
được ăn cả, ngã về không
Chuyên ngành Anh - Việt
gain
[gein]
|
Kinh tế
lợi nhuận
Kỹ thuật
sự tăng thêm, sự sinh lợi, sự trưởng thành
Sinh học
sự tăng thêm, sự sinh lợi, sự trưởng thành
Tin học
gia lượng
Toán học
[độ, hệ số] tăng ích; phần thu được
Xây dựng, Kiến trúc
độ tăng; tiền lãi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gain
|
gain
gain (n)
  • improvement, advance, increase, advantage, expansion, addition, achievement
    antonym: setback
  • profit, reward, advantage, benefit, return, acquisition, payback
    antonym: loss
  • gain (v)
  • get, achieve, acquire, obtain, secure, collect, reap, earn
    antonym: lose
  • increase, add, expand, put on, grow, enlarge, extend, multiply
    antonym: decrease