Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
swimmer
['swimə]
|
danh từ
người bơi; con vật bơi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
swimmer
|
swimmer
swimmer (n)
  • bather, skinny-dipper (informal), diver, snorkeler, paddler
  • diver, deep-sea diver, snorkeler, frogman, scuba diver, aquanaut