Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
usually
['ju:ʒəli]
|
phó từ
theo cách thông thường; thường thường
nó thường dậy sớm
hôm nay căng tin đông hơn thường lệ
anh thường hay làm gì sau khi ăn cơm trưa?
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
usually
|
usually
usually (adv)
normally, typically, customarily, frequently, regularly, habitually, as a rule, generally, by and large, commonly, ordinarily, mostly
antonym: exceptionally