Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hem
[hem]
|
danh từ
đường viền (áo, quần...)
ngoại động từ
viền
nội động từ
( + in , about , around ) bao vây, bao bọc, bao quanh
bao vây quân địch
danh từ
tiếng e hèm; tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng
nội động từ
e hèm; đằng hắng, hắng giọng
nói ấp a ấp úng, nói ngắc ngứ
thán từ
hèm!, e hèm!
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hem
|
hem
hem (v)
edge, shorten, lengthen, sew up, stitch, tailor, turn up
antonym: let down