Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bao
[bao]
|
danh từ
bag, sack, pack, envelope
A rice bag
he is too weak to lift a bag of rice
cement in bags
box; packet
A packet of cigarettes
A box of matches
A spectacle case
waist bag
động từ
to enclose
The garden is enclosed with a barbed wire fence
thick bamboo groves enclose the village
to stand
to stand a round of drinks to friends, to stand friends a round of drinks
to assume full responsibilities for some job as someone's proxy
to supply fizzy drinks to a restaurant by proxy
( thuê bao ) to subscribe
to subscribe for a telephone
pay (for); meet the costs/expenses; foot the bill; patronize
phó từ
how?
How big is the house?
how long will you stay here?
how far is it from here to the cinema?
not at all
not to mind the long way at all
how much?, how many?, when?, what time?
for many long years
longed for by many a person, longed for by so many people
how much missed
so much; so many
The results were pretty poor
the day of complete victory is not very far off
Chuyên ngành Việt - Anh
bao
[bao]
|
Kỹ thuật
hull, shel
Toán học
hull, shel
Từ điển Việt - Việt
bao
|
danh từ
túi to, có miệng, dùng để đựng vật rắn
bao đựng gạo; bao xi-măng
lớp bọc bên ngoài
viên kẹo bao đường; bánh có bao bột
giữ gìn đồ vật, hàng hoá nhỏ
bao diêm; bao thuốc lá
động từ
lớp che chắn khắp xung quanh
bao cát chống đạn; khu vườn bao bọc kẽm gai
làm việc gì thay cho ai
bao việc cung cấp thực phẩm cho cửa hàng
trả tiền thay cho người khác
bao bạn một chầu rượu
tính từ
từ chỉ số lượng hoặc khoảng thời gian
Đi bao lâu thì về? cái nhà ấy bao lớn?
chỉ một số lượng, mức độ không chính xác
đã bao năm; bao nỗi nhớ thương