Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kính
[kính]
|
to respect
You don't respect his parents, so he doesn't want to marry you
xem kiếng
Chuyên ngành Việt - Anh
kính
[kính]
|
Sinh học
plass
Xây dựng, Kiến trúc
glass
Từ điển Việt - Việt
kính
|
danh từ
thuỷ tinh, được dùng vào nhiều việc khác nhau
cửa sổ lắp kính; bàn kính
đồ dùng để che mắt, hoặc nhìn cho rõ
kính mát; kính cận
tên chung các dụng cụ quang học
kính thiên văn; kính lúp
động từ
coi trọng đối với người trên
kính trên nhường dưới
từ biểu thị lễ độ hoặc hình thức xã giao
kính thưa quý bà con cô bác!
dâng biếu
ai về tôi gửi buồng cau, buồng trước kính mẹ buồng sau kính thầy (ca dao)