Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhà hàng
[nhà hàng]
|
eating house; restaurant
Floating restaurant
Speciality restaurant
Seafood restaurant
Gourmet restaurant
Restaurant owner; restaurateur
He stood us a treat in the restaurant
Từ điển Việt - Việt
nhà hàng
|
danh từ
cửa hiệu ăn uống
ăn tiệc ở nhà hàng
người bán hàng trong cửa hiệu tư nhân
nhà hàng nói thách làm khách trả rẻ (tục ngữ)