Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hải sản
[hải sản]
|
seafood
Tsukiji is just like the "Command post" of the global seafood trade
Chuyên ngành Việt - Anh
hải sản
[hải sản]
|
Kinh tế
seafood
Từ điển Việt - Việt
hải sản
|
danh từ
sản vật lấy từ biển
Biển bây giờ trong veo, cái thứ gì trong biển mà người ta lấy ra được thì đã được lấy ra hết rồi: vàng cùng những kim loại khác, cá và các hải sản khác, ... (Lý Lan)