Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sành ăn
[sành ăn]
|
gastronomic
Gastronomer; Gourmet
Từ điển Việt - Việt
sành ăn
|
tính từ
biết thưởng thức và nhận xét món ăn ngon hay không