Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bao bọc
[bao bọc]
|
động từ
to enclose, to envelop, protect
a thick layer of air encloses the earth
a villa enclosed by high walls
Từ điển Việt - Việt
bao bọc
|
động từ
che chắn khắp xung quanh
ngôi nhà có hàng rào bao bọc
che chở, bênh vực