Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
full
[ful]
|
tính từ
nắm giữ hoặc chứa đựng nhiều hết mức; đầy
cốc của tôi đầy rồi
các ngăn kéo đầy phè
thùng rác cần phải đem đổ; đầy rác rồi
chứa chan hy vọng
một cái hồ đầy cá
một cái phòng chật ních người
cô ta tràn đầy sức sống
rạp hết chỗ rồi, tôi e rằng ông phải đợi buổi diễn kế tiếp
cho đầy đủ chi tiết
dàn nhạc đầy đủ nhạc khí
(kinh thánh) tuổi tác đã cao, danh vọng cũng nhiều
hoàn toàn bận suy nghĩ về cái gì
cô ta cứ luẩn quản mãi với cái tin đó
no, no nê
bụng no
đủ rồi, cám ơn, tôi no rồi
trọn vẹn; đạt tới giới hạn cụ thể nào đó hoặc thông thường
cho xe chạy hết tốc lực
một tá tròn đủ một tá
hoa hồng đã nở hết
giữa ban ngày, lúc thanh thiên bạch nhật
giữa mùa hạ
cho toàn quyền hành động
tôi phải đợi xe búyt trọn một tiếng đồng hồ
nó đạt được điểm cao nhất về bái luận
tròn trĩnh, đầy đặn, bầu bĩnh
dáng người mập mạp
mặt hơi tròn trĩnh
(về quần áo) lùng thùng
một chiếc váy rộng lùng thùng
đề nghị ông may chiếc áo sao cho ở lưng rộng thêm một tí
(về giọng nói) trầm và dịu dàng
chính thức; thuần (giống...); ruột (anh em...)
tư cách hội viên chính thức
anh (em) ruột
chị (em) ruột
thuần giống
đậm, thẫm (màu sắc); chói (ánh sáng); sang sảng (tiếng)
tự phụ, tự mãn
bằng tất cả khả năng mà mình có được
ngã sóng soài
lúc sôi nổi nhất, lúc hăng say nhất; lúc náo nhiệt nhất
bằng hết sức mình
quay về điểm xuất phát
dừng lại hẳn
vươn thẳng người
tràn trề sức sống
sôi nổi và vui tươi
ngạo mạn
cho toàn quyền hành động
bận bịu quá chừng
(hàng hải) căng hết buồm đón gió
cung cấp đủ lượng cần thiết
phó từ
(thơ ca) rất
rất nhiều lần
biết rất rõ điều gì
một cách chính xác; một cách trực tiếp
quả bóng trúng ngay vào mũi nó
danh từ
toàn bộ
đầy đủ, toàn bộ, không cắt bớt
viết đầy đủ họ tên của mình
công bố toàn văn một bản báo cáo
đến mức cao nhất
vui chơi thoả thích
điểm cao nhất
ngoại động từ
chuội và hồ (vải)
Từ liên quan
development force fuller