Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
blast
[blɑ:st]
|
danh từ
luồng gió; luồng hơi (bễ lò), hơi (bom...)
tiếng kèn
tiếng kèn trompet
sự nổ (mìn)
ngoại động từ
làm tàn, làm khô héo, làm thui chột
sương giá làm thui chột nụ cây
làm nổ tung, phá (bằng mìn)
phá hoại, làm tan vỡ (hạnh phúc, kế hoạch...); làm mất danh dự
gây hoạ; nguyền rủa
đồ trời đánh thánh vật!
thán từ
tức thật! tức muốn chết đi được!
Từ liên quan
air burn explosion sound