danh từ
 sự trình bày, sự bày tỏ, sự thuyết minh (vấn đề, luận điểm, ý kiến...)
 sự phát triển, sự mở mang, sự mở rộng, sự khuếch trương, sự phát đạt
 (sinh vật học) sự phát triển
 sự tiến triển
 (nhiếp ảnh) việc rửa ảnh; sự hiện (ảnh)
 (quân sự) sự triển khai, sự mở (một cuộc tấn công)
 (toán học) sự khai triển
 ( số nhiều) sự việc diễn biến
 đợi chờ sự việc diễn biến ra sao
 vùng bị nạn thất nghiệp nghiêm trọng; vùng có thể bị nạn thất nghiệp nghiêm trọng