Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
way
[wei]
|
danh từ
đường, đường đi, lối đi
lối vào
lối ra
lối đi qua
con đường công cộng
lối đi có mái che
nền đường sắt (đã làm xong)
trên đường đi tới
dọc đường
đang đi, đang trên đường đi; (nghĩa bóng) đang tiến hành
lạc đường
tìm đường về nhà
ngăn (chặn, chắn) đường
dọn đường; mở thông đường
đi thật nhanh
tránh đường cho, để cho qua
mở đường cho, chuẩn bị cho
làm trở ngại, chặn lối, ngáng đường
làm trở ngại ai, ngáng trở ai
tránh khỏi đường đi của ai
chặn đường (tiến lên) của ai
đoạn đường, quãng đường, khoảng cách
cách Hà nội rất xa
đi xa
còn xa mới hoàn mỹ được
phía, phương, hướng, chiều
phía phải; (nghĩa bóng) con đường ngay, con đường đúng
phía trái; (nghĩa bóng) con đường sai lầm
gió thổi theo phương nào?
hướng này
đường ra phía này
cách, phương pháp, phương kế, biện pháp
chẳng bằng cách nào
chọn cách tốt để
làm theo cách của mình
có cách để
tìm ra cách để
làm theo ý muốn; muốn gì được nấy
có chí thì nên
cá tính, lề thói
theo thói thường, theo lề thói
lối sống Anh
một cách thân mật
cách nói
đó là cá tính của nó
lề thói chung là thế; mọi người cũng làm như thế cả
phong tục lề thói
không biết phép xã giao
việc; phạm vi, thẩm quyền
không phải việc của tôi; không thuộc thẩm quyền của tôi
(thông tục) vùng ở gần
ở đâu đó gần Hà nội
tình trạng, tình thế, tình hình; giả định, giả thuyết
ở vào tình trạng xấu
ở trong tình thế thuận lợi để
mức độ, chừng mực
ở mức thấp, tầm thường; nho nhỏ
loại
cái gì đó thuộc loại đồ dùng văn phòng
mặt, phương diện
về nhiều mặt
chẳng mặt nào, tuyệt nhiên không
sự tiến bộ, sự thịnh vượng
làm ăn thịnh vượng
tiến, tiến bộ
quy mô; ngành kinh doanh; phạm vi hoạt động
ngành kinh doanh
kinh doanh quy mô lớn
(hàng hải) sự chạy; tốc độ
tăng tốc độ
giảm tốc độ
lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công
đang chạy (tàu thuỷ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đằng
way ahead (back , down , off , up )
đằng trước (đằng sau, phía dưới, đằng xa, phía trên)
quen biết người nào từ năm 1950
(xem) by
đi qua, bằng con đường
by way of Haiphong
bằng con đường Hải phòng, qua Hải phòng như là, coi như là, như thể
như là một lời khen
(tục ngữ) đường chính lại gần, đường tắt hoá xa
(xem) give
hỗn xược một cách vô cớ
(xem) go
(xem) lead
(xem) parting
chịu phiền chịu khó để giúp người khác
phó từ
(phương ngữ; từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xa; phía đằng..
xa về phía sau, xa về phía trước
về phía Bắc; ở Canada
Chuyên ngành Anh - Việt
way
[wei]
|
Kinh tế
cách thức, phương pháp, biện pháp, phương thức
Kỹ thuật
đường; hành trình, hướng quay (của trục); đường dẫn, đường trượt (của máy)
Sinh học
triền tàu
Toán học
con đường; phương pháp
Vật lý
đường, quãng đường; cách phương pháp
Xây dựng, Kiến trúc
đường; hành trình, hướng quay (của trục); (snh) đường dẫn, đường trượt (của máy)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
way
|
way
way (n)
  • method, means, technique, mode, system, approach, manner, line of attack, tactic, fashion, style
  • condition, circumstances, state, predicament
  • example, feature, aspect, particular
  • custom, style, practice, tradition, discipline
  • route, road, direction, path
  • street, avenue, lane, path, pathway, track
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]