Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stationery
['stei∫ənri]
|
danh từ
đồ dùng văn phòng (giấy, bút, phong bì..)
tủ đựng đồ dùng văn phòng
Chuyên ngành Anh - Việt
stationery
['stei∫ənri]
|
Kỹ thuật
văn phòng phẩm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stationery
|
stationery
stationery (n)
writing materials, writing implements, pen and paper, writing paper, notepaper, notebook, notepad, envelopes, pencils, ink