Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
perfection
[pə'fek∫n]
|
danh từ
sự hoàn thành, sự hoàn chỉnh, sự hoàn thiện
sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo
lý tưởng; chất lượng cao nhất, tình trạng tốt nhất
người hoàn toàn, người hoàn hảo, vật hoàn hảo
( số nhiều) tài năng hoàn hảo, đức tính hoàn toàn
một cách hoàn hảo, đúng ở độ cần thiết
như counsel
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
perfection
|
perfection
perfection (n)
  • excellence, faultlessness, rightness, exactness, precision, flawlessness, aptness
  • accomplishment, fulfillment, completion, realization, achievement, working out
    antonym: abandonment