Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
parting
['pɑ:tiη]
|
danh từ
sự chia tay; buổi chia tay
buổi chia tay đầy nước mắt
nụ hôn lúc từ biệt
đường để tóc rẽ sanghai bên; đường ngôi (cũng) part
chỗ rẽ, ngã ba
nơi một con đường chia làm hai; chỗ rẽ
thời điểm phải quyết định giữa hai hướng hành động; chỗ ngoặt
hành động hoặc bình luận (nhất là có tính chất không thân thiện hoặc không tốt) của một người khi anh ta bỏ đi
Chuyên ngành Anh - Việt
parting
['pɑ:tiη]
|
Hoá học
sự phân chia, sự tách, khối nứt, lớp
Kỹ thuật
sự phân loại, sự tách biệt; sự tinh luyện, sự luyện tách; sự ăn mòn từng phần; bột rắc khuôn
Xây dựng, Kiến trúc
sự tách, sự phân ly; đường phân khai; đường nối; mặt nối
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
parting
|
parting
parting (adj)
valedictory (formal), farewell, goodbye, final, last
antonym: welcoming