Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
kiss
[kis]
|
danh từ
cái hôn; nụ hôn
trao cho ai một nụ hôn; hôn ai một cái
sự chạm nhẹ (của hai hòn bi-a đang lăn)
kẹo bi đường
hôn trộm
(tục ngữ) của ăn vụng bao giờ cũng ngon
hôn tay mình, rồi làm như gửi cái hôn ấy cho gió (hướng về phía ai)
việc làm bề ngoài có thiện chí mà lại chịu thất bại tất yếu; nụ hôn tử thần
Một trong những bài phê bình lịch thiệp thiếu nhiệt tình ấy đã trở thành nụ hôn tử thần đối với một bộ phim thương mại
ngoại động từ
hôn
họ hôn nhau say đắm khi cô ta đến
hôn chúc trẻ con ngủ ngon
nàng hôn lên môi chàng
(nghĩa bóng) chạm khẽ, chạm lướt (sóng, gió)
sóng khẽ lướt vào bãi cát
chạm nhẹ (những hòn bi đang lăn)
làm lành hoà giải với nhau
hôn quyển kinh thánh khi làm lễ tuyên thệ
tự hạ mình, khúm núm quỵ luỵ
bị giết
hôn tạm biệt, hôn chia tay
phủ phục, quỳ mọp xuống (để tạ ơn...)
(nghĩa bóng) bị đánh bại, bị hạ đo ván, bị đánh gục
vẫy vẫy gửi với một cái hôn tay với ai
nhẫn nhục chịu đựng nhục hình
chấp nhận sự thua thiệt hoặc thất bại của cái gì là chắc chắn; từ biệt; chia tay
Cậu có thể từ biệt kỳ nghỉ hè năm nay vì chúng ta không có tiền
lấy đi cái gì bằng những cái hôn
Hãy để mẹ hôn cho nín đi nào (giúp con nín khóc bằng cách hôn)
Chuyên ngành Anh - Việt
kiss
[kis]
|
Kỹ thuật
kẹo bi đường
Sinh học
kẹo bi đường
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
kiss
|
kiss
kiss (n)
  • caress, light, contact, graze, pat, stroke
  • osculation (formal or humorous), peck, smacker (informal), smooch (informal), canoodle (informal), caress, embrace
  • kiss (v)
  • osculate (formal or humorous), caress, smooch (informal), neck (informal), peck, buss (dated), canoodle (informal)
  • touch, brush, glance, graze, caress, rub, skim